Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阴阳怪气


[yīnyángguàiqì]
kỳ quái; quái gở (chỉ tính cách, hành động quái gở, không giống bình thường)。 (阴阳怪气的) (性格、言行等)乖僻,跟一般的不同。
他说话阴阳怪气的,没法跟他打交道。
anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.
天气老是这样阴阳怪气的,不晴也不雨。
thời tiết kỳ lạ như vậy, không nắng cũng không mưa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.