|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阴阳怪气
![](img/dict/02C013DD.png) | [yīnyángguàiqì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kỳ quái; quái gở (chỉ tính cách, hành động quái gở, không giống bình thường)。 (阴阳怪气的) (性格、言行等)乖僻,跟一般的不同。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他说话阴阳怪气的,没法跟他打交道。 | | anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天气老是这样阴阳怪气的,不晴也不雨。 | | thời tiết kỳ lạ như vậy, không nắng cũng không mưa. |
|
|
|
|