Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阴阳


[yīnyáng]
1. âm dương (triết học cổ đại Trung Quốc chỉ hai mặt đối lập lớn của người và sự vật trong vũ trụ)。中国古代哲学指宇宙中贯通物质和人事的两大对立面。
2. âm dương (cổ đại chỉ kiến thức về qui luật vận hành của mặt trăng, mặt trời và các thiên thể... )。 古代指日、月等天体运转规律的学问。
3. âm dương; thầy tướng số; thầy địa lý. (chỉ thuật lấy số tử vi, xem bói, xem phong thuỷ... )。 指星相、占卜、相宅、相墓的方术,也指阴阳生。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.