Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阴谋


[yīnmóu]
1. mưu toan ngấm ngầm。暗中策划(做坏事)。
阴谋暴乱
ngấm ngầm làm loạn
阴谋陷害好人。
ngấm ngầm hại người tốt
2. âm mưu; mưu mô。暗中做坏事的计谋。
耍阴谋
giở trò
阴谋诡计
mưu ma chước quỷ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.