Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阴沉沉


[yīnchénchén]
âm u。(阴沉沉的)形容天色或脸色等阴暗。
天空阴沉沉的,像要下雨。
bầu trời âm u, hình như sắp mưa.
他脸上阴沉沉的,一点儿笑容也没有。
sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.