Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阴暗


[yīn'àn]
âm u; tối tăm; u ám。暗;阴沉。
地下室里阴暗而潮湿。
trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.
天色阴暗
sắc trời u ám
阴暗心理
tâm trạng u sầu
阴暗的脸色
sắc mặt u ám



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.