Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阴性


[yīnxìng]
1. âm tính (khi chuẩn đoán bệnh, âm tính là một phương pháp biểu thị kết quả, trong cơ thể không có bệnh hoặc không bị dị ứng đối với thuốc)。 诊断疾病时对进行某种试验或化验所得结果的表示方法,说明体内没有某种病原体存在 或对某种药物没有过敏反应。
2. giống cái。某些语言里名词(以及代词、形容词)分别阴性、阳性,或阴性、阳性、中性。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.