|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阴影
![](img/dict/02C013DD.png) | [yīnyǐng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bóng mờ; bóng râm。(阴影儿)阴暗的影子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 树木的阴影 | | bóng râm của cây cối; bóng cây. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 肺部有阴影 | | phỗi có vết nám. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 月球的表面有许多高山的阴影。 | | trên bề mặt mặt trăng có rất nhiều bóng mờ của núi non. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 新的冲突使和谈蒙上了阴影。 | | xung đột mới đã phủ bóng đen lên buổi hoà đàm. |
|
|
|
|