Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阴影


[yīnyǐng]
bóng mờ; bóng râm。(阴影儿)阴暗的影子。
树木的阴影
bóng râm của cây cối; bóng cây.
肺部有阴影
phỗi có vết nám.
月球的表面有许多高山的阴影。
trên bề mặt mặt trăng có rất nhiều bóng mờ của núi non.
新的冲突使和谈蒙上了阴影。
xung đột mới đã phủ bóng đen lên buổi hoà đàm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.