|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阴影
| [yīnyǐng] | | | bóng mờ; bóng râm。(阴影儿)阴暗的影子。 | | | 树木的阴影 | | bóng râm của cây cối; bóng cây. | | | 肺部有阴影 | | phỗi có vết nám. | | | 月球的表面有许多高山的阴影。 | | trên bề mặt mặt trăng có rất nhiều bóng mờ của núi non. | | | 新的冲突使和谈蒙上了阴影。 | | xung đột mới đã phủ bóng đen lên buổi hoà đàm. |
|
|
|
|