Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阴历


[yīnlì]
1. âm lịch (lấy thời gian mặt trăng quay quanh trái đất một vòng làm một tháng (29.53059 ngày), tháng đủ có 30 ngày, tháng thiếu có 29 ngày, 12 tháng là một năm, một năm có 354 ngày hoặc 355 ngày)。 历法的一类。以月亮绕地球1周的时间(29.53059天)为一月,大月30天,小月29天,12个月为一年,1年354天或355天。伊斯兰教历是阴历的一种。 也叫太阴历。
2. âm lịch gọi chung。农历的通称。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.