Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阴冷


[yīnlěng]
1. âm u lạnh lẽo。阴暗而寒冷。
天气阴冷
thời tiết âm u lạnh lẽo
朝北的房间阴冷 阴冷的。
căn phòng hướng bắc âm u lạnh lẽo.
2. u ám (sắc mặt)。 (脸色)阴沉而冷酷。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.