![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (陰、隂) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [yīn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 阜 (阝) - Phụ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ÂM |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. âm (triết học cổ đại Trung Quốc cho rằng mọi vật tồn tại trong vũ trụ đều có hai mặt đối lập âm và dương)。 中国古代哲学认为存在于宇宙间的一切事物中的两大对立面之一(跟'阳'相对)。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mặt trăng。指太阴,即月亮。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 阴历 |
| âm lịch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. râm; trời râm (80 % bầu trời bị mây che)。中国气象上,天空80%以上被云遮住时叫做阴。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chỗ râm; bóng râm。泛指空中云层密布,不见阳光或偶见阳光的天气。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. phía bắc núi; phía nam sông。山的北面;水的南面。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 华阴(在华山之北)。 |
| Hoa Âm (phía bắc núi Hoa Sơn) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 江阴(在长江之南)。 |
| Giang Âm (phía nam sông Trường Giang) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. sau lưng。背面。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 碑阴 |
| lưng bia; mặt sau bia |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 7. lõm vào。凹进的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 阴文 |
| chữ chìm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 8. ngầm; ngấm ngầm。隐藏的;不露在外面的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 阴沟 |
| cống ngầm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 阴私 |
| việc ngầm; điều ngấm ngầm xấu xa. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 阳奉阴违 |
| lá mặt lá trái; bằng mặt không bằng lòng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 9. nham hiểm; thâm độc。阴险;不光明。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 阴谋 |
| âm mưu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个人真阴 |
| con người này rất thâm độc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 10. âm ty; âm phủ; cõi âm。指属于鬼神的;阴间的(迷信)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 阴司 |
| âm ty |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 阴曹 |
| âm phủ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 11. điện âm。带负电的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 阴电 |
| điện âm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 阴极 |
| cực âm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 12. bộ phận sinh dục (có khi chỉ riêng bộ phận sinh dục nữ giới)。 生殖器,有时特指女性生殖器。13. họ Âm。姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 阴暗 ; 阴暗面 ; 阴部 ; 阴曹 ; 阴沉 ; 阴沉沉 ; 阴错阳差 ; 阴丹士林 ; 阴道 ; 阴德 ; 阴电 ; 阴毒 ; 阴风 ; 阴干 ; 阴功 ; 阴沟 ; 阴魂 ; 阴极 ; 阴极射线 ; 阴间 ; 阴茎 ; 阴冷 ; 阴离子 ; 阴历 ; 阴凉 ; 阴霾 ; 阴门 ; 阴面 ; 阴谋 ; 阴囊 ; 阴平 ; 阴森 ; 阴山背后 ; 阴寿 ; 阴司 ; 阴私 ; 阴损 ; 阴文 ; 阴险 ; 阴性 ; 阴阳 ; 阴阳怪气 ; 阴阳历 ; 阴阳人 ; 阴阳生 ; 阴阳水 ; 阴翳 ; 阴影 ; 阴雨 ; 阴郁 ; 阴云 ; 阴韵 ; 阴宅 ; 阴鸷 ; 阴骘 |