Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阳极


[yángjí]
1. điện cực dương (điện cực mang điện dương hút điện tử trong nguồn điện một chiều của bình điện, bình ắc-quy.)。电池、蓄电池等直流电源中吸收电子带正电的电极。干电池中间的碳精棒就是阳极。也叫正极。
2. cực dương (cực hút điện tử trong những linh kiện điện tử)。电子器件中吸收电子的一极。电子管和各种阴极射线管中都有阳极,接受阴极放射的电子,这一极跟电源的正极相接。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.