Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阳奉阴违


[yángfèngyīnwéi]
Hán Việt: DƯƠNG PHỤNG ÂM VI
bằng mặt không bằng lòng; lá mặt lá trái。表面上遵从,暗地里不执行。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.