Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防范


[fángfàn]
phòng bị; đề phòng; cảnh giới。防备;戒备。
对走私活动必须严加防范。
đối với những hoạt động buôn lậu cần phải gia tăng phòng bị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.