Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防腐剂


[fángfǔjì]
chất bảo quản; chất khử trùng; chất chống phân hủy。加在化学产品、天然产品、纺织品或食品中以保护它们在贮存或以非化学方法使用的情况下免于腐烂、变色或腐败的物质。用以浸渍或覆盖木料来防止昆虫或其他生 物体的侵袭的物质。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.