Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防腐


[fángfǔ]
chống phân huỷ; chống thối rữa。用药品等抑制微生物的生长、繁殖,以防止有机体腐烂。
防腐剂
chất chống phân huỷ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.