Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防空洞


[fángkōngdòng]
1. hầm trú ẩn; hầm tránh máy bay。为了防备敌人空袭减少损害而挖掘的洞。
2. chỗ ẩn nấp; chỗ trú ẩn (của bọn xấu)。比喻可以掩护坏人、坏思想的事物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.