Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防疫


[fángyì]
phòng dịch; phòng bệnh truyền nhiễm。预防传染病。
防疫针
tiêm phòng dịch
防疫站
trạm phòng dịch
防疫措施
biện pháp phòng dịch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.