Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防疫


[fángyì]
phòng dịch; phòng bệnh truyền nhiễm。预防传染病。
防疫针
tiêm phòng dịch
防疫站
trạm phòng dịch
防疫措施
biện pháp phòng dịch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.