|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防火墙
| [fánghuǒqiáng] | | | tường phòng cháy; tường ngăn lửa。两所房子之间或者一所房屋的两个部分之间的厚而高的墙,可以防止火灾蔓延。 | | internet | | | bức tường lửa; bức tường phòng lửa; tường lửa; firewall. 因特网上的一种安全措施,用以保护数据、防止侵入、限制未授权使用,甚至确保没有任何使用者能对网络从事破坏的工作。为英语firewall的义译。 |
|
|
|
|