Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防火墙


[fánghuǒqiáng]
tường phòng cháy; tường ngăn lửa。两所房子之间或者一所房屋的两个部分之间的厚而高的墙,可以防止火灾蔓延。
internet
bức tường lửa; bức tường phòng lửa; tường lửa; firewall. 因特网上的一种安全措施,用以保护数据、防止侵入、限制未授权使用,甚至确保没有任何使用者能对网络从事破坏的工作。为英语firewall的义译。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.