Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防洪


[fánghóng]
chống lũ; chống lũ lụt; chống lụt; phòng lũ。防备洪水成灾。
修筑堤堰,疏浚河道,防洪防涝。
tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
防洪工程
công trình chống lũ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.