Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防治


[fángzhì]
chống; phòng chống; phòng và chữa trị。预防和治疗(疾病、病虫害等)。
防治结核病
phòng chống bệnh lao.
防治蚜虫
phòng chống sâu bọ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.