Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防毒


[fángdú]
phòng độc; chống độc。防止毒物对人畜等的危害。
防毒面具
mặt nạ phòng độc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.