Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防止


[fángzhǐ]
phòng ngừa; phòng; đề phòng (phát sinh việc xấu)。预先设法制止(坏事发生)。
防止煤气中毒
phòng trúng độc hơi than
防止交通事故
đề phòng tai nạn giao thông.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.