Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防止


[fángzhǐ]
phòng ngừa; phòng; đề phòng (phát sinh việc xấu)。预先设法制止(坏事发生)。
防止煤气中毒
phòng trúng độc hơi than
防止交通事故
đề phòng tai nạn giao thông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.