Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防护


[fánghù]
phòng hộ; bảo vệ; che chở; phòng giữ。防备和保护。
这些精密仪器在运输途中要严加防护。
những máy móc tinh vi này trong quá trình vận chuyển phải chú ý bảo vệ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.