Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防御


[fángyù]
phòng ngự。抗击敌人的进攻。
防御战
đánh phòng ngự
不能消极防御,要主动进攻。
không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.