|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防寒
| [fánghán] | | | phòng lạnh; chống lạnh; phòng rét; chống rét。防御寒冷;防备寒冷的侵害。 | | | 穿件棉衣,可以防寒。 | | mặc áo bông, có thể chống lạnh. | | | 采取防寒措施,确保苗木安全越冬。 | | áp dụng những biện pháp chống lạnh, đảm bảo cây con phát triển trong mùa đông. |
|
|
|
|