Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防守


[fángshǒu]
1. phòng thủ。警戒守卫。
防守军事重镇
phòng thủ trấn thành quân sự trọng yếu.
防守边境
phòng thủ biên giới.
2. phòng thủ; thủ (trong thi đấu hoặc đấu tranh, chống lại sự tấn công của đối phương)。在斗争或比赛中防备对方进攻。
这个队不仅防守严密,而且能抓住机会快速反击。
đội này không những phòng thủ nghiêm ngặt, mà phản công cũng rất nhanh khi có cơ hội.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.