Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防备


[fángbèi]
phòng bị; phòng ngừa; đề phòng。做好准备以应付攻击或避免受害。
防备敌人突然袭击。
đề phòng địch tập kích bất ngờ
路上很滑,走路要小心,防备跌倒。
đường rất trơn, đi đường cẩn thận, đề phòng té ngã.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.