Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防务


[fángwù]
phòng ngự; công việc bảo vệ an ninh quốc gia。有关国家安全防御方面的事务。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.