Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防冻


[fángdōng]
1. phòng chống rét。防止遭受冻害。
冬贮大白菜要注意防冻。
dự trữ cải trắng vào mùa đông phải chú ý phòng chống rét.
2. phòng đóng băng; chống đóng băng。防止结冰。
防冻剂
thuốc chống đóng băng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.