|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
防冻
![](img/dict/02C013DD.png) | [fángdōng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phòng chống rét。防止遭受冻害。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冬贮大白菜要注意防冻。 | | dự trữ cải trắng vào mùa đông phải chú ý phòng chống rét. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phòng đóng băng; chống đóng băng。防止结冰。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 防冻剂 | | thuốc chống đóng băng. |
|
|
|
|