Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (穽)
[jǐng]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 12
Hán Việt: TỈNH
bẫy; cạm bẫy。捕野兽用的陷坑。
陷阱。
cạm bẫy; hầm chông.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.