Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阡陌


[qiānmò]
bờ ruộng dọc ngang。田地中间纵横交错的小路。
阡陌纵横。
bờ ruộng chạy ngang chạy dọc.
阡陌交通。
đường giao thông ngang dọc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.