Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qiān]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 11
Hán Việt: THIÊN
1. bờ ruộng。田地中间南北方向的小路。
阡陌。
bờ ruộng ngang dọc.
2. đường ra nghĩa địa; lối đi ra mộ。通往坟墓的道路。
Từ ghép:
阡陌



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.