Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
队伍


[duì·wu]
1. quân đội。军队。
2. đội ngũ; hàng ngũ。有组织的集体。
干部队伍
đội ngũ cán bộ.
知识分子队伍
đội ngũ trí thức.
3. hàng ngũ。有组织的群众行列。
游行队伍
hàng ngũ biểu tình
排好队伍
xếp hàng ngũ chỉnh tề.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.