|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
队
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (隊) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [duì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 阜 (阝) - Phụ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐỘI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hàng ngũ; đội ngũ; hàng。行列。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 站队 | | đứng vào hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 排队上车。 | | xếp hàng lên xe | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đội。具有某种性质的集体。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 球队 | | đội bóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 舰队 | | hạm đội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 生产队 | | đội sản xuất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 消防队 | | đội chữa cháy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 游击队 | | đội du kích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đội thiếu niên tiền phong。特指少年先锋队。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 队礼 | | chào kiểu đội viên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 队旗 | | cờ đội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 队日 | | ngày sinh hoạt đội | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đoàn; toán (lượng từ)。。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一队人马。 | | một đoàn người và ngựa | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 队礼 ; 队列 ; 队旗 ; 队日 ; 队伍 ; 队形 ; 队员 ; 队长 |
|
|
|
|