Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (隊)
[duì]
Bộ: 阜 (阝) - Phụ
Số nét: 10
Hán Việt: ĐỘI
1. hàng ngũ; đội ngũ; hàng。行列。
站队
đứng vào hàng
排队上车。
xếp hàng lên xe
2. đội。具有某种性质的集体。
球队
đội bóng
舰队
hạm đội
生产队
đội sản xuất
消防队
đội chữa cháy
游击队
đội du kích
3. đội thiếu niên tiền phong。特指少年先锋队。
队礼
chào kiểu đội viên
队旗
cờ đội
队日
ngày sinh hoạt đội
4. đoàn; toán (lượng từ)。。
一队人马。
một đoàn người và ngựa
Từ ghép:
队礼 ; 队列 ; 队旗 ; 队日 ; 队伍 ; 队形 ; 队员 ; 队长



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.