Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阔气


[kuòqì]
xa hoa; xa xỉ; sang trọng; lộng lẫy; phung phí。豪华奢侈。
摆阔气。
sống xa xỉ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.