Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阔步


[kuòbù]
xoải bước; mạnh bước; bước dài; rảo bước。迈大步。
阔步前进。
rảo bước tiến về phía trước.
昂首阔步。
ngẩng cao đầu xoải bước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.