Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阔别


[kuòbié]
xa cách; xa lâu; xa cách lâu。长时间的分别。
阔别多年。
xa cách lâu năm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.