|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阔
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (闊、濶) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kuò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 門 (门) - Môn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHOÁT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rộng; mênh mông; man mác; viển vông; lâu。(面积)宽;宽广。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辽阔。 | | rộng rãi mênh mông; man mác. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 海阔天空。 | | biển rộng trời cao. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 高 谈阔 论。 | | bàn luận viển vông. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 阔别。 | | xa nhau đã lâu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giàu; hào phóng; xa xỉ; giàu có。阔绰;阔气;有钱 。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摆阔。 | | phô trương giàu có. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他阔起来了。 | | anh ấy giàu lên rồi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 阔别 ; 阔步 ; 阔绰 ; 阔老 ; 阔气 ; 阔人 ; 阔少 ; 阔野 ; 阔叶树 |
|
|
|
|