Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (闊、濶)
[kuò]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 17
Hán Việt: KHOÁT
1. rộng; mênh mông; man mác; viển vông; lâu。(面积)宽;宽广。
辽阔。
rộng rãi mênh mông; man mác.
海阔天空。
biển rộng trời cao.
高 谈阔 论。
bàn luận viển vông.
阔别。
xa nhau đã lâu.
2. giàu; hào phóng; xa xỉ; giàu có。阔绰;阔气;有钱 。
摆阔。
phô trương giàu có.
他阔起来了。
anh ấy giàu lên rồi.
Từ ghép:
阔别 ; 阔步 ; 阔绰 ; 阔老 ; 阔气 ; 阔人 ; 阔少 ; 阔野 ; 阔叶树



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.