|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阑
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (闌) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 門 (门) - Môn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngăn cản; chặn; chắn; cản; ngăn。不使通过;阻挡。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lan can; tay vịn。栏杆。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. sắp hết; gần tàn; sắp tận。将尽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 岁阑。 | | năm sắp hết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夜阑人静。 | | đêm gần tàn người vắng vẻ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tự tiện (ra vào); trơ tráo。 擅自(出入)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 阑出。 | | tự tiện đi ra. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 阑入。 | | tự tiện vào. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 阑干 ; 阑入 ; 阑珊 ; 阑尾 ; 阑尾炎 |
|
|
|
|