Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阐明


[chǎnmíng]
nói rõ; làm sáng tỏ。讲明白(比较深奥的道理)。
历史唯物主义是阐明社会发展规律的科学。
chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.