|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阐发
| [chǎnfā] | | | trình bày và phát huy。阐述并发挥。 | | | 这个报告详细地阐发了国际主义对无产阶级革命的意义。 | | bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản. |
|
|
|
|