Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (闡)
[chǎn]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 16
Hán Việt: XIỂN
nói rõ; trình bày。讲明白。
阐明。
nói rõ.
阐述。
trình bày rõ.
Từ ghép:
阐发 ; 阐明 ; 阐释 ; 阐述 ; 阐扬



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.