Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (閆、閻)
[yán]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 16
Hán Việt: DIÊM
1. cổng của ngõ phố; cổng của con hẻm。里巷的门。
2. họ Diêm。姓。
Từ ghép:
阎罗 ; 阎王 ; 阎王帐



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.