Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (閾)
[yù]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 16
Hán Việt: VỰC, QUẮC
bậu cửa; ngạch cửa; giới hạn; phạm vi。门坎儿。泛指界限或范围。
视阈
tầm nhìn
听阈
phạm vi nghe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.