|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阅历
![](img/dict/02C013DD.png) | [yuèlì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. từng trải; trải qua。亲身见过、听过或做过;经历。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 阅历过很多事。 | | trải qua rất nhiều việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他应该出去阅历一番。 | | anh ấy cần phải ra ngoài đi đây đi đó một chuyến. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lịch lãm; lịch duyệt; tri thức thu được qua sự từng trải; sỏi đời。由经历得来的知识。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 阅历浅 | | kém lịch lãm; kiến thức thu được qua sự từng trải còn ít. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有阅历的。 | | sỏi đời. |
|
|
|
|