Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阅历


[yuèlì]
1. từng trải; trải qua。亲身见过、听过或做过;经历。
阅历过很多事。
trải qua rất nhiều việc
他应该出去阅历一番。
anh ấy cần phải ra ngoài đi đây đi đó một chuyến.
2. lịch lãm; lịch duyệt; tri thức thu được qua sự từng trải; sỏi đời。由经历得来的知识。
阅历浅
kém lịch lãm; kiến thức thu được qua sự từng trải còn ít.
有阅历的。
sỏi đời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.