|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阅
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (閱) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yuè] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 門 (门) - Môn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DUYỆT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đọc; xem; duyệt。看(文字)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 阅 览 | | đọc; xem | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 订阅 期刊 | | đặt tập san định kỳ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 翻阅 文件 | | duyệt văn kiện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. duyệt。检阅。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 阅 兵 | | duyệt binh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trải qua; từng trải; kinh qua。经历;经过。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 阅 历 | | từng trải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 试行已阅 三月。 | | việc làm thử đã làm được ba tháng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 阅兵 ; 阅读 ; 阅卷 ; 阅览 ; 阅历 ; 阅世 |
|
|
|
|