|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阅
 | Từ phồn thể: (閱) |  | [yuè] |  | Bộ: 門 (门) - Môn |  | Số nét: 15 |  | Hán Việt: DUYỆT | | |  | 1. đọc; xem; duyệt。看(文字)。 | | |  | 阅 览 | | | đọc; xem | | |  | 订阅 期刊 | | | đặt tập san định kỳ | | |  | 翻阅 文件 | | | duyệt văn kiện | | |  | 2. duyệt。检阅。 | | |  | 阅 兵 | | | duyệt binh | | |  | 3. trải qua; từng trải; kinh qua。经历;经过。 | | |  | 阅 历 | | | từng trải | | |  | 试行已阅 三月。 | | | việc làm thử đã làm được ba tháng. |  | Từ ghép: | | |  | 阅兵 ; 阅读 ; 阅卷 ; 阅览 ; 阅历 ; 阅世 |
|
|
|
|