Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (閡)
[hé]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 14
Hán Việt: HẠP
cản trở; trở ngại。阻隔不通。
隔阂
trở ngại; cản trở


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.