Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阁下


[géxià]
ngài; các hạ (lời nói kính trọng dùng trong ngoại giao)。敬辞,称对方,从前书函中常用,今多用于外交场合。
大使阁下
ngài đại sứ
首相阁下
ngài thủ tướng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.