|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阁
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (閣) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 門 (门) - Môn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÁC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lầu các; gác。风景区或庭院里的一种建筑物,四方形、六角形或八角形,一般两层,周围开窗,多建筑物在高处,可以凭高远望。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亭台楼阁 | | đình đài lầu các | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khuê phòng。旧时指女子的住屋。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 闺阁 | | khuê phòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 出阁 | | ra khỏi khuê phòng; xuất giá; lấy chồng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nội các。指内阁。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 组阁 | | tổ chức nội các | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. cái giá (giá để đồ vật)。放东西的架子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 束之高阁 | | bó lại gác lên cao | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 阁楼 ; 阁下 ; 阁员 ; 阁子 |
|
|
|
|