Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (閣)
[gé]
Bộ: 門 (门) - Môn
Số nét: 14
Hán Việt: CÁC
1. lầu các; gác。风景区或庭院里的一种建筑物,四方形、六角形或八角形,一般两层,周围开窗,多建筑物在高处,可以凭高远望。
亭台楼阁
đình đài lầu các
2. khuê phòng。旧时指女子的住屋。
闺阁
khuê phòng
出阁
ra khỏi khuê phòng; xuất giá; lấy chồng.
3. nội các。指内阁。
组阁
tổ chức nội các
4. cái giá (giá để đồ vật)。放东西的架子。
束之高阁
bó lại gác lên cao
Từ ghép:
阁楼 ; 阁下 ; 阁员 ; 阁子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.