|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
阀
| Từ phồn thể: (閥) | | [fá] | | Bộ: 門 (门) - Môn | | Số nét: 14 | | Hán Việt: PHIỆT | | | 1. phiệt。指在某一方面有支配势力的人物、家族或集团。 | | | 军阀 | | quân phiệt | | | 财阀 | | tài phiệt | | | 2. cái van。管道或机器中调节和控制流体的流量、压力和流动方向的装置,种类很多,如气阀、水阀、油阀等。也叫阀门、凡尔,通称活门。 | | | Ghi chú: (英;valve)。 | | Từ ghép: | | | 阀阅 |
|
|
|
|